-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hammer===== ::búa đóng cọc ::drop hammer ::búa đóng cọc ::gravity hammer ::búa đóng ...)
Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hammer
- búa đóng cọc
- drop hammer
- búa đóng cọc
- gravity hammer
- búa đóng cọc
- hammer apparatus
- búa đóng cọc
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- piling hammer
- búa đóng cọc cừ
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- diesel pile driving hammer
- búa đóng dấu
- striking hammer
- búa đóng thanh dấu
- printing hammer
- búa đóng đinh
- hammer, nail
- búa đóng đinh nhỏ
- hammer, tack
- búa đóng đinh nhỏ
- tack-hammer
monkey
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
