-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vibrating
- bàn rung
- vibrating plate
- bàn rung mặt nước
- vibrating table
- băng chuyền rung
- vibrating conveyor
- băng tải rung
- vibrating conveyor
- băng truyền rung
- vibrating conveyor
- bệ rung
- vibrating table
- bộ chỉnh lưu kiểu rung
- vibrating rectifier
- búa rung
- vibrating hammer
- cái đầm rung
- vibrating tamper
- cơ cấu rung
- vibrating mechanism
- con lăn rung
- vibrating roller
- dầm rung (để dầm bê tông)
- vibrating beam
- dao phay rung
- vibrating cutting plane
- dây rung
- vibrating string
- dụng cụ rung
- vibrating tamper
- khuôn rung
- vibrating mold
- khuôn rung
- vibrating mould
- kim rung
- vibrating spear
- máng rung
- vibrating chute
- máng rung
- vibrating trough
- máy cán rung
- vibrating rolls
- máy cán thanh rung
- vibrating rod mill
- máy dầm rung
- vibrating compactor
- máy khuấy rung
- vibrating stirrer
- máy nghiền bi kiểu rung
- vibrating pebble mill
- máy nghiền bị rung (mài)
- vibrating ball mill
- máy nghiền rung
- vibrating mill
- máy nhổ cọc tấm kiểu rung
- vibrating sheet pile puller
- máy phối liệu kiểu máy rung
- vibrating trough batcher
- máy rây bùn rung
- vibrating mudscreen
- máy sàng rung
- vibrating screen
- máy sấy rung
- vibrating drier
- máy sấy thăng hoa (sấy đông) kiểu rung
- vibrating freeze drier
- máy sấy đông kiểu rung
- vibrating freeze drier
- máy trộn bêtông kiểu rung
- vibrating concrete mixer
- máy trộn rung bêtông khí
- vibrating gas-concrete mixer
- máy vận chuyển kiểu máy rung
- vibrating trough conveying machine
- máy vận chuyển kiểu máy rung
- vibrating trough conveyor
- máy vận chuyển kiểu ống tròn rung
- vibrating circular pipe-line conveying machine
- máy vận chuyển kiểu rung
- vibrating conveying machine
- máy vận chuyển kiểu rung
- vibrating conveyor
- máy đầm rung bê tông
- concrete vibrating machine
- máy đầm rung và hoàn thiện
- vibrating and finishing machine
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibrating pile driver
- ống cán rung
- vibrating compactor
- phòng trị liệu rung
- vibrating therapy room
- sàn rung
- vibrating screen
- sàn song rung
- vibrating grizzly
- sàng rung
- vibrating grate
- sàng rung
- vibrating screen
- sàng rung
- vibrating sieve
- sàng rung kiểu lệch tâm
- eccentric-type vibrating screen
- sàng rung trên lò xo
- spring supporting vibrating screen
- sàng song rung
- vibrating bar grizzly
- sơn trống rung
- vibrating-resistant painting
- sự hàn hồ quang rung
- vibrating-electrode arc welding
- tải trọng rung
- vibrating load
- tấm rung
- vibrating plate
- tần số kế lá rung
- frequency meter with vibrating blades
- thăng hoa sấy đông kiểu rung
- vibrating freeze drier
- thanh rung (để dầm bê tông)
- vibrating beam
- thiết bị đầm rung
- vibrating equipment
- thước rung (để dầm bê tông)
- vibrating beam
- thước rung thao tác bằng tay
- hand-operated vibrating screed
- tĩnh điện kế rung
- vibrating-reed electrometer
- trục cán rung
- vibrating rolls
- trục lăn rung
- vibrating roller
- từ kế mẫu rung
- vibrating sample magnetometer
- ván rung (để dầm bê tông)
- vibrating board
- đầm chân cừu rung
- vibrating sheepsfoot roller
- đầm lăn rung
- vibrating roller
- đầm rung
- vibrating compaction
- đầm rung
- vibrating ram
- đầu rung
- vibrating tip
- đầu đầm rung
- vibrating head
- đế rung
- vibrating footing
- điện kế cần rung
- vibrating-reed electrometer
- điện kế lưỡi gà rung
- vibrating-reed electrometer
- điện kế rung
- vibrating galvanometer
- điện kế tụ rung
- vibrating-reed electrometer
vibration
- bàn rung
- vibration table
- bàn rung kiểu cộng hưởng
- resonance table vibration
- băng tải rung
- vibration conveyor
- bền rung
- vibration-proof
- bộ chống rung
- vibration damper
- bộ chống rung
- vibration eliminator
- bộ chống rung
- vibration isolator
- bộ giảm rung
- vibration damper
- bộ phận giảm rung (trục khuỷu)
- vibration damper
- bộ tắt rung
- vibration damper
- bộ trống rung
- vibration damper
- cái giảm rung
- vibration absorber
- chống rung
- vibration damping
- chống rung
- vibration-absorbing
- công nghệ rung
- vibration technique
- cường độ rung
- vibration intensity
- dây dẫn điện loại chống rung
- vibration resistant conductor
- dụng cụ đo rung
- vibration meter
- giá (khung) chống rung
- anti-vibration mounting
- giá rung
- vibration table
- giới hạn dầm rung (tính bằng thời gian)
- vibration limit
- giới hạn đầm rung
- vibration consolidation threshold
- hiệu ứng rung
- vibration effect
- khả năng chống rung
- vibration strength
- khí cụ đo rung
- vibration meter
- khung chống rung
- anti-vibration mountings
- kỹ thuật rung
- vibration technique
- lớp đệm giảm rung
- anti-vibration pad
- lưới rung
- vibration grid
- máy ép rung thủy lực
- vibration hydropressing
- máy trộn (kiểu) rung
- vibration mixer
- máy xây rung
- vibration placer
- máy đo rung
- vibration meter
- máy đo độ rung
- vibration meter
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- mối nguy hiểm do rung
- vibration hazard
- móng không rung
- anti-vibration mounting
- nền đất làm chặt bằng đầm rung
- ground base compacted by vibration
- ổn định rung
- vibration-proof
- phần tử chống rung
- vibration damping element
- phép đo độ rung
- vibration measurement
- quả đấm giảm rung
- anti-vibration handle
- rung màng
- membrane vibration
- rung toàn vật
- whole-body vibration
- rung động còn lại
- residual vibration
- rung động truyền bằng tay
- hand-transmitted vibration
- sàng rung
- vibration screen
- sự cách ly âm thanh và rung động
- insulation against sound and vibration
- sự cách rung
- vibration proofing
- sự chọn rung
- vibration sorting
- sự chống rung
- vibration damping
- sự chống rung
- vibration insulation
- sự chống rung
- vibration proofing
- sự ép rung
- vibration pressing
- sự giảm rung
- vibration control
- sự giảm rung
- vibration damping
- sự khoan bằng phương pháp rung
- drilling (bythe vibration method)
- sự khoan rung xoay
- rotary-vibration drilling
- sự lèn rung
- vibration compaction
- sự nén rung
- vibration pressing
- sự phân loại rung
- vibration sorting
- sự rung bề mặt
- surface vibration
- sự rung cơ
- mechanical vibration
- sự rung có chọn lọc
- selective vibration
- sự rung có tần số thấp
- low frequency vibration
- sự rung của dây dẫn
- conductor vibration
- sự rung hỗn hợp bêtông
- concrete-mix vibration
- sự rung khối
- volume vibration
- sự rung thể tích
- volume vibration
- sự rung theo ô vuông
- checkered vibration scheme
- sự rung tự do
- free vibration
- sự rung động hình sin
- sinusoidal vibration
- sự thí nghiệm rung
- vibration test
- sự thử nghiệm rung động
- vibration test
- sự thử rung
- vibration test
- sự thử độ rung
- vibration test
- sự đầm bê tông bằng bàn rung
- compaction of concrete by table vibration
- sự đầm rung
- compaction by vibration
- sự đầm rung
- vibration compaction
- sự đầm rung bê tông
- concrete vibration
- sự đầm rung bên ngoài
- external vibration
- sự đầm rung bên trong
- internal vibration
- sự đóng cọc bằng phương pháp rung
- pile driving by vibration
- tạ chống rung
- vibration damper
- tấm đầm rung
- vibration panel
- tấm đệm giảm rung
- anti-vibration pad
- tay nắm giảm rung
- anti-vibration handle
- thép tấm giảm rung động
- vibration damping sheet steel
- thí nghiệm nén chặt bằng phương pháp rung
- test for compactibility by vibration
- thí nghiệm độ bền rung
- vibration testing
- thiết bị chống rung
- vibration damper
- thiết bị chống rung
- vibration isolator mounting
- thiết bị giảm rung
- vibration absorber
- thiết bị giảm rung
- vibration damper
- thiết bị rung kiểu 3 trục
- vibration triaxial apparatus
- thiết bị đo rung (cơ học)
- vibration-measuring equipment
- thời gian đầm rung
- lime of vibration
- thử chịu rung
- vibration test
- thử nghiệm rung
- vibration test
- thử rung
- vibration test
- thử độ rung
- vibration test
- tính rão rung
- vibration creepage
- tỷ trọng sau khi đầm rung
- density (obtainedby vibration)
- vật giảm rung
- vibration isolator
- đầm rung
- vibration compactor
- đệm chống rung
- anti-vibration pad
- điện kế rung
- vibration galvanometer
- độ bền rung
- vibration strength
- độ bền rung động
- vibration strength
- độ chặt đầm rung
- vibration density
- độ ồn, rung và xóc
- noise vibration and harshness (nvh)
- độ rung không tải
- idling vibration
vibratory
- bàn xoa rung
- vibratory float
- bàn xoa rung cầm tay
- vibratory hand float
- bộ tiếp kiểu rung
- vibratory feeder
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- bunke rung
- vibratory hopper
- cấu cấp liệu rung
- vibratory feeder
- cấu tiếp liệu kiểu rung
- vibratory hopper
- chuyển động rung
- vibratory motion
- dầm rung
- vibratory beam
- dụng cụ đầm rung
- vibratory rammer
- máy khoan rung
- vibratory drilling machine
- máy lăn đường kiểu rung
- vibratory roller
- máy nghiền rung
- vibratory crushing
- máy rây rung
- vibratory sifter
- máy rung hạ cọc
- vibratory pipe-driver
- máy rung đập
- vibratory impact machine
- máy sàng rung
- vibratory sifter
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
- vibratory trough feeder
- máy tiếp liệu kiểu rung
- vibratory feeder
- máy xoa (bê tông) kiểu rung
- vibratory bullfloat
- máy đầm kiểu rung
- vibratory tamper
- máy đầm rung tần số cao
- high frequency vibratory compactor
- máy đầm đất kiểu rung
- vibratory soil compactor
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- sheet pile vibratory driver
- phễu đổ liệu rung
- vibratory hopper
- sà rung
- vibratory beam
- sự (khuấy) trộn rung
- vibratory mixing
- sự cán rung
- vibratory rolling
- sự đầm rung
- vibratory compacting
- sự đầm rung
- vibratory compaction
- sự đầm rung
- vibratory ramming
- sự đầm rung
- vibratory tamping
- sự đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile driving
- tải trọng rung
- vibratory load
- thí nghiệm đầm rung
- vibratory test
- thiết bị đầm rung
- vibratory compactor
- đòn rung
- vibratory beam
forest
- bệnh rừng Kyasanur
- Kyasanur Forest disease
- dải rừng chắn gió
- shelter forest belt
- khoảng rừng
- forest area
- mật độ trồng rừng
- forest planting density
- ô rừng
- forest area
- phong cảnh rừng
- forest landscape
- rừng bảo vệ đất
- protection forest
- rừng cây bụi
- shrub forest
- rừng cây cao
- high forest
- rừng chắn gió
- wind-break forest
- rừng chống xói mòn
- protection forest
- rừng chưa khai phá
- undisturbed forest
- rừng có thể phục hồi
- renewable forest
- rừng nguyên thủy
- primary forest
- rừng nguyên thủy
- virgin forest
- rừng nguyên thủy (người chưa bước chân đến)
- virgin forest
- rừng nhiệt đới
- tropical forest
- rừng ôn đới
- temperate forest
- rừng tái sinh
- secondary forest
- rừng thứ sinh
- secondary forest
- rừng thưa
- light forest
- rừng đã khai phá
- disturbed forest
- rừng đầm lầy
- swamp forest
- sự bảo vệ rừng
- forest protection
- sự mở đường xuyên rừng
- forest ride clearing
- tập bản đồ rừng
- atlas of forest
- trống rừng
- forest plantation
- vành rừng
- forest area
- vành đai công viên rừng
- forest-and-park belt
- vùng rừng núi
- forest zone
- đất rừng
- forest soil
- đường rừng
- forest road
- đường rừng
- forest track
- đường xuyên rừng
- opening (inforest)
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ