• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đá túp=====
    =====đá túp=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. sl. empty talk; nonsense.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====[19th c., orig. = 'puff': imit.]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[baloney]] , [[bull]] , [[bunk]] , [[bunkum]] , [[crap]] , [[drivel]] , [[flapdoodle]] , [[foolishness]] , [[garbage]] , [[hogwash]] , [[hooey]] , [[poppycock]] , [[rubbish]] , [[balderdash]] , [[humbug]] , [[lip]] , [[malarkey]] , [[mouth]] , [[nonsense]] , [[sass]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /gʌf/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đá túp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X