• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:10, ngày 27 tháng 11 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (thêm định nghĩa)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Hội nghị trường đại học ( Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh)=====
    =====Hội nghị trường đại học ( Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    =====Lễ tốt nghiệp=====
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act of calling together.=====
    +
    -
    =====A large formal gatheringof people, esp.: a Brit. a provincial synod of the Anglicanclergy of Canterbury or York. b Brit. a legislative ordeliberative assembly of a university.=====
     
    -
    =====Convocational adj.[ME f. L convocatio (as CONVOKE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assemblage]] , [[conclave]] , [[concourse]] , [[confab]] , [[conference]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[council]] , [[diet]] , [[get-together]] , [[meet]] , [[meeting]] , [[powwow ]]* , [[synod]] , [[turnout]] , [[body]] , [[company]] , [[crowd]] , [[gathering]] , [[group]] , [[muster]] , [[troop]] , [[assembly]] , [[calling]] , [[caucus]] , [[consistory]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,kɔnvə'kei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự triệu tập
    Hội nghị
    Hội nghị tôn giáo
    Hội nghị trường đại học ( Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh)
    Lễ tốt nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X