• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:52, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====chuyển động theo vòng tròn, quay tròn=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====quay vòng, đảo vòng, hồi chuyển=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) quay tròn, đảo vòng, xoay, hồi chuyển=====
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hồi chuyển=====
    +
    =====hồi chuyển=====
    -
    =====đảo vòng=====
    +
    =====đảo vòng=====
    =====quay tròn=====
    =====quay tròn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====biến động=====
    +
    =====biến động=====
    -
    =====dao động=====
    +
    =====dao động=====
    =====xoay tròn=====
    =====xoay tròn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====V.=====
    +
    =====đảo vòng, hồi chuyển, quay tròn, tuần hoàn =====
    -
    =====Rotate, spin, revolve, turn (round or about), whirl, twirl,swirl, pirouette; swivel: The dancers were gyrating to thedeafening music.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & adj.=====
    +
    -
    =====V.intr. go in a circle or spiral; revolve, whirl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. Bot. arranged in rings or convolutions.=====
    +
    -
    =====Gyration n.gyratorn. gyratory adj. [L gyrare gyrat- revolve f. gyrus ringf. Gk guros]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[circle]] , [[circulate]] , [[circumduct]] , [[gyre]] , [[pirouette]] , [[purl]] , [[roll]] , [[rotate]] , [[spin]] , [[spiral]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[whirl]] , [[whirligig]] , [[circumvolve]] , [[orbit]] , [[revolve]] , [[wheel]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /dʒai´reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Hồi chuyển, xoay tròn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chuyển động theo vòng tròn, quay tròn

    Xây dựng

    quay vòng, đảo vòng, hồi chuyển

    Cơ - Điện tử

    (v) quay tròn, đảo vòng, xoay, hồi chuyển

    Kỹ thuật chung

    hồi chuyển
    đảo vòng
    quay tròn

    Kinh tế

    biến động
    dao động
    xoay tròn

    Địa chất

    đảo vòng, hồi chuyển, quay tròn, tuần hoàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X