• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (21:00, ngày 23 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="purple">ǝb'ses</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ǝb'ses</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 11:
    *V_ing : [[obsessing]]
    *V_ing : [[obsessing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Haunt, harass, plague, bedevil, torment, take over,preoccupy, dominate, control, grip, possess, hold: He wasobsessed by the conviction that he could design a successfulflying machine.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(often in passive) preoccupy, haunt; fill the mind of (aperson) continually.=====
     
    -
    =====Obsessive adj. & n. obsessively adv.obsessiveness n. [L obsidere obsess- (as OB-, sedere sit)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beset]] , [[consume]] , [[dominate]] , [[engross]] , [[grip]] , [[harass]] , [[haunt]] , [[hold]] , [[infatuate]] , [[possess]] , [[torment]] , [[trouble]] , [[weigh on]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ǝb'ses/

    Thông dụng

    Động từ

    Ám ảnh
    to be obsessed by an idea
    bị một ý nghĩ ám ảnh

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X