• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::trả lời ai rằng được
    ::trả lời ai rằng được
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv. & n.=====
     
    -
    =====Archaic=====
     
    -
    =====Adv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Yes.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[absolutely]] , [[agreed]] , [[all right]] , [[assuredly]] , [[aye]] , [[gladly]] , [[indubitably]] , [[roger]] , [[undoubtedly]] , [[unquestionably]] , [[willingly]]
    -
    =====Indeed, nay (ready, yeaeager).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aye]] , [[affirmative]] , [[indeed]] , [[okay]] , [[truly]] , [[vote]] , [[yeah]] , [[yes]]
    -
    =====N. the word 'yea'.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Yea and nay shilly-shally. yeasand nays affirmative and negative votes. [OE gea, ge f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yea yea] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=yea&submit=Search yea] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yea yea] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yea yea] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=yea yea] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=yea&searchtitlesonly=yes yea] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /jei/

    Thông dụng

    Phó từ & danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
    to answer someone yea
    trả lời ai rằng được


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X