-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acknowledging , acquiescent , affirmatory , affirming , approving , complying , concurring , confirmative , confirmatory , confirming , consenting , corroborative , endorsing , favorable , positive , ratifying , supporting , amen , assertive , aye , categorical , conclusive , dogmatic , emphatic , ere , hopeful , nod , predicative , yea , yeah , yes
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ