-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- affirmative , all right * , amen , aye * , beyond a doubt , by all means , certainly , definitely , even so , exactly , fine , gladly , good , good enough , granted , indubitably , just so , most assuredly , naturally , of course , okay * , positively , precisely , surely , sure thing * , true , undoubtedly , unquestionably , very well , willingly , without fail , yea * , yep , absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , roger , yea , assent , ay.--n. affirmative , consent , da , emphatically , indeed , ja , ok , okay , oui , really , si , yup
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ