-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn==========Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn=====- ==Chuyên ngành==+ == Kỹ thuật chung ==- {|align="right"+ ===Địa chất===- | __TOC__+ =====thợ đẩy goòng vào thùng cũi =====- |}+ - ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Follower,dependant, leech, parasite,toady, sycophant,yes-man,Colloq scrounger,US freeloader,Slanggroupie,spongeror sponge: The rock star came in,surrounded by his hangers-on.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[dependent]] , [[flunky ]]* , [[follower]] , [[freeloader ]]* , [[lackey ]]* , [[leech ]]* , [[nuisance]] , [[parasite]] , [[sponger ]]* , [[sycophant]] , [[truckler]] , [[bloodsucker]] , [[leech]] , [[sponge]] , [[adherent]] , [[dangler]] , [[dependant]] , [[fawner]] , [[flunky]] , [[groupie]] , [[heeler]] , [[lackey]] , [[minion]] , [[satellite]] , [[scrounger]] , [[sponger]] , [[tagtail]] , [[toadeater]] , [[toady]] , [[vassal]] , [[votary]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dependent , flunky * , follower , freeloader * , lackey * , leech * , nuisance , parasite , sponger * , sycophant , truckler , bloodsucker , leech , sponge , adherent , dangler , dependant , fawner , flunky , groupie , heeler , lackey , minion , satellite , scrounger , sponger , tagtail , toadeater , toady , vassal , votary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ