• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:44, ngày 16 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn=====
    =====Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Địa chất===
    -
    | __TOC__
    +
    =====thợ đẩy goòng vào thùng cũi =====
    -
    |}
    +
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Follower, dependant, leech, parasite, toady, sycophant,yes-man, Colloq scrounger, US freeloader, Slang groupie, spongeror sponge: The rock star came in, surrounded by his hangers-on.=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[dependent]] , [[flunky ]]* , [[follower]] , [[freeloader ]]* , [[lackey ]]* , [[leech ]]* , [[nuisance]] , [[parasite]] , [[sponger ]]* , [[sycophant]] , [[truckler]] , [[bloodsucker]] , [[leech]] , [[sponge]] , [[adherent]] , [[dangler]] , [[dependant]] , [[fawner]] , [[flunky]] , [[groupie]] , [[heeler]] , [[lackey]] , [[minion]] , [[satellite]] , [[scrounger]] , [[sponger]] , [[tagtail]] , [[toadeater]] , [[toady]] , [[vassal]] , [[votary]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /´hæηgər´ɔn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hangers-on

    Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    thợ đẩy goòng vào thùng cũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X