-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========rìu nhỏ==========rìu nhỏ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dao cắt=====+ =====dao cắt==========rìu nhỏ==========rìu nhỏ=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====cái rìu =====- =====A light short-handled axe.=====+ - + - =====Hatchet-faced colloq.sharp-featured or grim-looking. hatchet job colloq. a fierceverbal attack on a person, esp. in print. hatchet man colloq.1 a hired killer.=====+ - =====A person employed to carry out a hatchetjob. [ME f. OF hachette dimin. of hache axe f. med.L hapia f.Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[machete]] , [[bill]] , [[billhook]] , [[tomahawk]] , [[axe]] , [[dolabra]] , [[small ax]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ