-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">prɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">prɔ:</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều pros======Danh từ, số nhiều pros===+ =====mặt tích cực=====- =====(thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp (nhất là vận động viên thể thao) (như) [[professional]]=====+ =====(thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) [[professional]]=====::[[a]] [[golf]] [[pro]]::[[a]] [[golf]] [[pro]]::một tay chơi gôn nhà nghề::một tay chơi gôn nhà nghềDòng 25: Dòng 22: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====người tán thành=====+ =====người tán thành=====- =====người ủng hộ=====+ =====người ủng hộ=====- =====tán thành=====+ =====tán thành=====- =====thừa ủy quyền=====+ =====thừa ủy quyền=====- =====thuận=====+ =====thuận======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pro pro] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pro pro] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Hac viceadv. for this occasion (only). [L]===+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====adjective=====+ :[[expert]] , [[favoring]] , [[for]] , [[master]] , [[professional]] , [[supporting]] , [[whiz]] , [[with]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều pros
(thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) professional
(viết tắt) của professional (đấu thủ nhà nghề)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ