-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">/kən'sistəntli/</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">kən'sistəntli</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 21: ::người bạn kiên định của giai cấp công nhân::người bạn kiên định của giai cấp công nhân- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adv.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adverb=====- =====Steadily, constantly, regularly, uniformly, daily, dayby day: Her piano technique is improving consistently.=====+ :[[commonly]] , [[customarily]] , [[frequently]] , [[generally]] , [[habitually]] , [[naturally]] , [[normally]] , [[often]] , [[regularly]] , [[routinely]] , [[typically]]- + - =====Dependably,unswervingly,staunchly,devotedly,firmly,resolutely,faithfully,uniformly,unfailingly: The courts haveconsistently upheld her claim to custody of the children.=====+ - + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- commonly , customarily , frequently , generally , habitually , naturally , normally , often , regularly , routinely , typically
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
