• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:03, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====làm hỏng, làm lệch=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Biến vị, chuyển vị=====
    =====Biến vị, chuyển vị=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====làm hỏng=====
    +
    =====làm hỏng=====
    =====làm lệch=====
    =====làm lệch=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Disturb the normal connection of (esp. a joint in thebody).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[break]] , [[disarticulate]] , [[disconnect]] , [[disengage]] , [[disjoint]] , [[disorder]] , [[disrupt]] , [[disturb]] , [[disunite]] , [[divide]] , [[jumble]] , [[misplace]] , [[mix up]] , [[move]] , [[put out of joint]] , [[remove]] , [[rummage]] , [[separate]] , [[shift]] , [[transfer]] , [[unhinge]] , [[upset]] , [[displace]] , [[shake]] , [[throw out]] , [[luxate]] , [[uproot]]
    -
    =====Disrupt; put out of order.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Displace. [prob.back-form. f. DISLOCATION]=====
    +
    :[[keep together]] , [[order]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´dislə¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
    Làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
    (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
    Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm hỏng, làm lệch

    Cơ - Điện tử

    Biến vị, chuyển vị

    Kỹ thuật chung

    làm hỏng
    làm lệch

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X