• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:53, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gasolin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Như gasolene=====
    =====Như gasolene=====
    -
    == Vật lý==
    +
    == Vật lý==
    -
    =====gasolin=====
    +
    =====gasolin=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====khí đốt=====
    +
    =====khí đốt=====
    -
    =====nhiên liệu=====
    +
    =====nhiên liệu=====
    ::[[gasoline]] [[engine]]
    ::[[gasoline]] [[engine]]
    ::động cơ dùng nhiên liệu
    ::động cơ dùng nhiên liệu
    Dòng 30: Dòng 26:
    ::nhiên liệu máy kéo
    ::nhiên liệu máy kéo
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    =====dầu xăng=====
    +
    =====dầu xăng=====
    ::[[premium]] [[grade]] [[gasoline]]
    ::[[premium]] [[grade]] [[gasoline]]
    ::xăng súp -pe (một loại dầu xăng mạnh)
    ::xăng súp -pe (một loại dầu xăng mạnh)
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====gazolin, ét xăng =====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(also gasolene) 1 a volatile inflammable liquid distilledfrom petroleum and used for heating and lighting.=====
    +
    :[[diesel fuel]] , [[gasohol]] , [[juice ]]* , [[oil]] , [[petrol]] , [[propellant]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====US petrol.[GAS + -OL(2) + -INE(4), -ENE]=====
    +
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====Xăng, dầu lửa, dầu hỏa=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gasoline gasoline] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gasoline gasoline] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /gasolin/

    Thông dụng

    Cách viết khác gasolene

    Như gasolene

    Vật lý

    gasolin

    Kỹ thuật chung

    khí đốt
    nhiên liệu
    gasoline engine
    động cơ dùng nhiên liệu
    gasoline filter
    bộ lọc nhiên liệu
    gasoline pump
    máy bơm nhiên liệu
    gasoline tank
    thùng nhiên liệu
    tractor gasoline
    nhiên liệu máy kéo

    Kinh tế

    dầu xăng
    premium grade gasoline
    xăng súp -pe (một loại dầu xăng mạnh)

    Địa chất

    gazolin, ét xăng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X