-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====nồi=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Nồi, nồi hơi, thùng, tang, gàu==========Nồi, nồi hơi, thùng, tang, gàu======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====tang=====+ =====tang==========vỏ gàu==========vỏ gàu======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====nồi hơi nhỏ=====+ =====nồi hơi nhỏ=====- =====thùng đựng quặng=====+ =====thùng đựng quặng=====::[[giant]][['s]] [[kettle]]::[[giant]][['s]] [[kettle]]::thùng đựng quặng lớn::thùng đựng quặng lớn=====vùng lòng chảo==========vùng lòng chảo=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=kettle kettle] : Chlorine Online=== Thực phẩm====== Thực phẩm========két nấu==========két nấu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chảo nấu=====+ =====chảo nấu=====- =====lò hơi=====+ =====lò hơi=====- =====nồi đun=====+ =====nồi đun=====- =====nồi hơi=====+ =====nồi hơi=====- =====thùng=====+ =====thùng=====::[[asphalt]] [[kettle]]::[[asphalt]] [[kettle]]::thùng nấu nhựa::thùng nấu nhựaDòng 52: Dòng 51: ::[[soap]] [[kettle]]::[[soap]] [[kettle]]::thùng nấu xà phòng::thùng nấu xà phòng- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ ===== thùng, ben, gầu, nồi hơi=====- =====A vessel,usu. of metal with a lid,spout,and handle, forboiling water in.=====+ - + - =====Kettle hole a depression in the ground in aglaciated area. a pretty kettle of fish an awkward state ofaffairs.=====+ - =====Kettleful n. (pl. -fuls). [ME f. ON ketill ult.f. L catillus dimin. of catinus deep food-vessel]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boiler]] , [[cauldron]] , [[pot]] , [[steamer]] , [[teakettle]] , [[vat]] , [[vessel]] , [[caldron ]](a large kettle) , [[flambeau]] , [[hollow]] , [[kettledrum]] , [[pan]] , [[stewpot]] , [[teapot]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ