-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say===Hình thái từ ======Hình thái từ ===- *V-ed:[[lubricated]]+ *V-ed: [[lubricated]]- *V-ing:[[lubricating]]+ *V-ing: [[lubricating]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====bôi trơn, tra dầu mỡ=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(v) bôi trơn, tra dầu, tra mỡ==========(v) bôi trơn, tra dầu, tra mỡ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bôi trơn=====+ =====bôi trơn=====::[[spinning]] [[lubricate]]::[[spinning]] [[lubricate]]::sự bôi trơn ép miết::sự bôi trơn ép miết=====tra dầu==========tra dầu=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Reduce friction in (machinery etc.) by applying oil orgrease etc.=====+ =====verb=====- + :[[anoint]] , [[cream]] , [[grease]] , [[lard]] , [[lube]] , [[make]] , [[oil]] , [[oil the wheels]] , [[slick]] , [[smear]] , [[smooth]] , [[tallow]] , [[wax]] , [[moisten]]- =====Make slippery or smooth with oil or grease.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Lubrication n. lubricative adj. lubricator n. [L lubricarelubricat- f. lubricus slippery]=====+ :[[dry]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lubricate lubricate]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ