-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm (để buộc cáp, xích... )=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm==========Cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====bích chặn=====+ =====bích chặn=====- =====phần trung gian (trong tuabin)=====+ =====phần trung gian (trong tuabin)=====- =====thiết bị chặn=====+ =====thiết bị chặn=====- =====thiết bị dừng=====+ =====thiết bị dừng==========vật chặn==========vật chặn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái hãm=====+ =====cái hãm=====- =====cái khóa=====+ =====cái khóa=====- =====cái nút=====+ =====cái nút=====- =====nắp bít=====+ =====nắp bít=====- =====hãm=====+ =====hãm=====- =====nút bít=====+ =====nút bít=====- =====nút=====+ =====nút=====- =====nút lỗ rót=====+ =====nút lỗ rót==========nút sắt==========nút sắt======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bịt kín=====+ =====bịt kín=====- =====bịt nút=====+ =====bịt nút=====- =====cái chặn=====+ =====cái chặn=====- =====cái khóa=====+ =====cái khóa=====- =====cái nút=====+ =====cái nút==========quảng cáo gây chú ý==========quảng cáo gây chú ý=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stopper stopper] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[choke]] , [[cork]] , [[fill]] , [[stop]] , [[bung]] , [[lid]] , [[plug]] , [[stopple]] , [[wad]]- =====Stopple, cork,plug, bung: I had problems getting thestopper out of the barrel.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Aplugfor closing a bottle etc.=====+ - + - =====A person orthing that stops something.=====+ - + - =====Naut. a rope or clamp etc. forchecking and holding a rope cable or chain cable.=====+ - + - =====V.tr. closeor secure with a stopper.=====+ - + - =====Put a stopper on 1 put an end to (athing).=====+ - + - =====Keep (a person) quiet.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ