-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'trʌnjən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Ngõng (cối xay)==========Ngõng (cối xay)=====::[[the]] [[trunnion]] [[of]] [[a]] [[mill]]::[[the]] [[trunnion]] [[of]] [[a]] [[mill]]::cái ngõng cối xây::cái ngõng cối xây- =====(pháo) trục quay==========(pháo) trục quay=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====ngõng trục=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Trunnion.jpg|200px|Ngõng trục, trục xoay]][[Image:Trunnion.jpg|200px|Ngõng trục, trục xoay]]=====Ngõng trục, trục xoay==========Ngõng trục, trục xoay=====- === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái ngõng trục=====+ =====cái ngõng trục=====- + =====chốt ngang=====- =====chốt ngang=====+ =====ngõng đầu vặn=====- + =====ngõng trục=====- =====ngõng đầu vặn=====+ - + - =====ngõng trục=====+ ::[[trunnion]] [[mounting]]::[[trunnion]] [[mounting]]::sự lắp ngõng trục::sự lắp ngõng trục- =====ngõng trục (khớp vạn năng)=====+ =====ngõng trục (khớp vạn năng)=====- + =====ngõng trung tâm=====- =====ngõng trung tâm=====+ =====trục quay=====- + - =====trục quay=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[pin]] [[or]] [[pivot]] [[mounted]] [[on]] [[bearings]] [[so]] [[as]] [[to]] [[rotate]] [[or]] [[tilt]] [[a]] [[particular]] [[device]].''Giải thích EN'': [[A]] [[pin]] [[or]] [[pivot]] [[mounted]] [[on]] [[bearings]] [[so]] [[as]] [[to]] [[rotate]] [[or]] [[tilt]] [[a]] [[particular]] [[device]].- ''Giải thích VN'': Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể.''Giải thích VN'': Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể.- === Oxford===- =====N.=====- =====A supporting cylindrical projection on each side of acannon or mortar.=====- - =====A hollow gudgeon supporting a cylinder in asteam engine and giving passage to the steam. [F trognon core,tree-trunk, of unkn. orig.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trunnion trunnion] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ