• Liaison

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:43, ngày 11 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">li'eizn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 18: Dòng 10:
    =====(ngôn ngữ học) sự nối vần=====
    =====(ngôn ngữ học) sự nối vần=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    -
    =====sự liên kết=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Connection, communication, contact, linkage, affiliation,relationship, relations: Liaison between the ministries isimproving.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contact, intermediary, link, tie, medium,go-between, agent: She acts as liaison between the heads ofresearch and manufacturing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(love) affair, amour,relationship, affaire d'amour, affaire de coeur, intrigue,romance, entanglement, flirtation: David's wife soon found outabout his liaison with the girl in the typing pool.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Communication or cooperation, esp. between military forcesor units.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An illicit sexual relationship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The binding orthickening agent of a sauce.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The sounding of an ordinarilysilent final consonant before a word beginning with a vowel (ora mute h in French).=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự liên hệ, sự liên kết=====
    =====sự liên hệ, sự liên kết=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự liên kết=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liaison liaison] : Corporateinformation
    +
    :[[communication]] , [[connection]] , [[contact]] , [[fixer]] , [[hookup]] , [[in]] , [[interchange]] , [[interface]] , [[intermediary]] , [[link]] , [[amour]] , [[encounter]] , [[entanglement]] , [[fling]] , [[illicit romance]] , [[interlude]] , [[intrigue]] , [[romance]] , [[affair]] , [[bond]] , [[mediator]] , [[relationship]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liaison liaison] : Chlorine Online[[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /li'eizn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) liên lạc
    a liaison officer
    sĩ quan liên lạc
    Quan hệ bất chính (nam nữ)
    (ngôn ngữ học) sự nối vần

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự liên hệ, sự liên kết

    Kỹ thuật chung

    sự liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X