-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'leidn</font>'''/==========/'''<font color="red">'leidn</font>'''/=====Dòng 31: Dòng 29: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Category:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[burdened]] , [[charged]] , [[encumbered]] , [[fraught]] , [[full]] , [[hampered]] , [[oppressed]] , [[taxed]] , [[weighed down]] , [[weighted]] , [[heavy-laden]] , [[loaded]] , [[saddled]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[empty]] , [[light]] , [[unladen]] , [[unloaded]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ