• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị===== ::scintillating repartee ::lời ứng đối sắc sảo ==Từ điển đồng...)
    Hiện nay (09:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sinti¸leitiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::lời ứng đối sắc sảo
    ::lời ứng đối sắc sảo
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Sparkling, coruscating, flashing, dazzling, gleaming,glittering, twinkling, shimmering, glistening, shining,lustrous, radiant, effulgent, brilliant, Literary nitid: MadameIrena appeared wearing a scintillating silver lam‚ gown. 2exciting, engaging, lively, effervescent, fascinating,entrancing, stimulating, invigorating, dynamic, vivacious: Icannot remember when I last found myself in such scintillatingcompany.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[animated]] , [[brilliant]] , [[clever]] , [[dazzling]] , [[ebullient]] , [[exciting]] , [[flashing]] , [[gleaming]] , [[glimmering]] , [[glinting]] , [[glittering]] , [[lively]] , [[shining]] , [[smart]] , [[sparkling]] , [[sprightly]] , [[twinkling]] , [[witty]] , [[bright]] , [[stimulating]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blah]] , [[dull]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /´sinti¸leitiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị
    scintillating repartee
    lời ứng đối sắc sảo


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    blah , dull

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X