• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:36, ngày 25 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'su:pəvaiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'su:pəvaiz</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====giám sát=====
    =====giám sát=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kiểm tra=====
    +
    =====kiểm tra=====
    -
    =====giám sát=====
    +
    =====giám sát=====
    =====thanh tra=====
    =====thanh tra=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chỉ đạo=====
    +
    =====chỉ đạo=====
    -
    =====giám sát=====
    +
    =====giám sát=====
    =====quản lý=====
    =====quản lý=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Oversee, overlook, watch (over), manage, run, control,superintend, govern, direct, be in or have charge (of), handle,keep an eye on, administer: They are moving you up to supervisethe production department.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[administer]] , [[be in charge]] , [[be in driver]]’s seat , [[be in the saddle]] , [[be on duty]] , [[be responsible for]] , [[boss]] , [[call the play]] , [[call the shots ]]* , [[chaperon]] , [[conduct]] , [[control]] , [[crack the whip]] , [[deal with]] , [[direct]] , [[handle]] , [[inspect]] , [[keep an eye on]] , [[look after]] , [[overlook]] , [[oversee]] , [[preside over]] , [[quarterback]] , [[ride herd on ]]* , [[run]] , [[run the show]] , [[run things]] , [[sit on top of]] , [[superintend]] , [[survey]] , [[take care of]] , [[administrate]] , [[govern]] , [[head]] , [[manage]] , [[watch over]] , [[chaperone]] , [[check]] , [[guide]] , [[invigilate]] , [[monitor]] , [[proctor]] , [[regulate]] , [[scrutinize]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Superintend, oversee the execution of (a task etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[serve]]
    -
    =====Oversee the actions or work of (a person).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Supervision n.supervisor n. supervisory adj. [med.L supervidere supervis-(as SUPER-, videre see)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=supervise supervise] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /'su:pəvaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giám sát; quản lý; Kiểm soát

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giám sát

    Kỹ thuật chung

    kiểm tra
    giám sát
    thanh tra

    Kinh tế

    chỉ đạo
    giám sát
    quản lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X