• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Hiện nay (17:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====dự đoán [sự dự đoán]=====
    =====dự đoán [sự dự đoán]=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    =====tiên lượng=====
    =====tiên lượng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dự báo=====
    +
    =====dự báo=====
    -
    =====sự dự đoán=====
    +
    =====sự dự đoán=====
    -
    =====sự dự báo=====
    +
    =====sự dự báo=====
    =====tiên đoán=====
    =====tiên đoán=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Forecast, forecasting, prediction, prophecy,prognostication, projection: The doctor has recorded hisprognosis for the course of the disease.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[cast]] , [[diagnosis]] , [[expectation]] , [[foretelling]] , [[guess]] , [[prediction]] , [[prevision]] , [[prognostication]] , [[projection]] , [[prophecy]] , [[speculation]] , [[surmise]] , [[forecast]] , [[outlook]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====(pl. prognoses) 1 a forecast; a prognostication.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aforecast of the course of a disease. [LL f. Gk prognosis (asPRO-(2), gignosko know)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prognosis prognosis] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prognosis&submit=Search prognosis] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prognosis prognosis] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    ===Y Sinh===
    +
    -
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
    +
    -
    =====Sự tiên đoán về khả năng lành bệnh=====
    +
    -
    =====Dự hậu=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Y Sinh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /prɔg'nousi:z/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .prognoses

    (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng bệnh
    make one's prognosis
    chẩn đoán bệnh (của ai)
    Sự dự đoán (sự phát triển của cái gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dự đoán [sự dự đoán]

    Cơ - Điện tử

    Sự dự báo, sự dự đoán

    Toán & tin

    dự báo, tiên đoán

    Y học

    tiên lượng

    Kỹ thuật chung

    dự báo
    sự dự đoán
    sự dự báo
    tiên đoán

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X