• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỉa hè===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ng...)
    Hiện nay (11:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    =====/'''<font color="red">'saidw&#596;:k</font>'''/=====
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 10:
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lề đường (phố)=====
    +
    =====lề đường (phố)=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đường bộ hành=====
    +
    =====đường bộ hành=====
    -
    =====hè phố=====
    +
    =====hè phố=====
    -
    =====vỉa hè=====
    +
    =====vỉa hè=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[pedestrian]] [[footway]] [[or]] [[roadway]], [[usually]] [[paved]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[pedestrian]] [[footway]] [[or]] [[roadway]], [[usually]] [[paved]].
    Dòng 29: Dòng 25:
    ''Giải thích VN'': Đường đi dành cho người đi bộ, thường được lát.
    ''Giải thích VN'': Đường đi dành cho người đi bộ, thường được lát.
    -
    =====vỉa hè trên cầu=====
    +
    =====vỉa hè trên cầu=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bờ đường=====
    +
    =====bờ đường=====
    -
    =====đường đi bộ=====
    +
    =====đường đi bộ=====
    -
    =====lề đường=====
    +
    =====lề đường=====
    ::[[concrete]] [[sidewalk]] [[slab]]
    ::[[concrete]] [[sidewalk]] [[slab]]
    ::tấm bê tông lát lề đường
    ::tấm bê tông lát lề đường
    ::[[gravel]] [[sidewalk]]
    ::[[gravel]] [[sidewalk]]
    ::lề đường lát sỏi
    ::lề đường lát sỏi
    -
    =====lớp mặt=====
    +
    =====lớp mặt=====
    -
     
    +
    -
    =====áo đường=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mặt lát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mặt đường=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Walk, Chiefly Brit pavement, footpath, footway: You mayplay on the sidewalk, but don't you dare step into the street.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====áo đường=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====US a pedestrian path at the side of a road; a pavement.=====
    +
    =====mặt lát=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====mặt đường=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sidewalk sidewalk] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[boardwalk]] , [[footpath]] , [[pavement]] , [[walkway]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /'saidwɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỉa hè

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    lề đường (phố)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường bộ hành
    hè phố
    vỉa hè

    Giải thích EN: Any pedestrian footway or roadway, usually paved.

    Giải thích VN: Đường đi dành cho người đi bộ, thường được lát.

    vỉa hè trên cầu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ đường
    đường đi bộ
    lề đường
    concrete sidewalk slab
    tấm bê tông lát lề đường
    gravel sidewalk
    lề đường lát sỏi
    lớp mặt
    áo đường
    mặt lát
    mặt đường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X