-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người học việc, người học nghề===== ::to bind somebody apprentice ::nhận c...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'prentis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 31: Dòng 23: ::người học nghề may::người học nghề may- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thợ học nghề=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhà một mái=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mái che=====+ - + - =====mái một dốc=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====người học nghề=====+ - + - =====người học việc=====+ - + - =====người học viên=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apprentice apprentice] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Novice, tiro or tyro, learner, starter, beginner,greenhorn, Colloq US rookie: Lever served as an apprentice inthe soap factory.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Indenture, contract, bind: Cartwright was apprenticedto a carpenter before becoming a journeyman cabinet-maker.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - =====A person who is learning a trade by beingemployed in it for an agreed period at low wages.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====thợ học nghề=====+ === Xây dựng===+ =====nhà một mái=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mái che=====- =====A beginner;a novice.=====+ =====mái một dốc=====+ === Kinh tế ===+ =====người học nghề=====- =====V.tr. (usu. foll. by to) engage or bind as anapprentice (was apprenticed to a builder).=====+ =====người học việc=====- =====Apprenticeship n.[ME f. OF aprentis f. apprendre learn (as APPREHEND),afterwords in -tis,-tif,f. L -tivus: see -IVE]=====+ =====người học viên=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amateur]] , [[beginner]] , [[flunky ]]* , [[greenhorn ]]* , [[heel ]]* , [[neophyte]] , [[newcomer]] , [[new kid on block]] , [[novitiate]] , [[probationer]] , [[pupil]] , [[rook ]]* , [[rookie ]]* , [[starter]] , [[student]] , [[tenderfoot ]]* , [[tyro]] , [[intern]] , [[learner]] , [[novice]] , [[rookie]] , [[tenderfoot]] , [[trainee]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[mentor]] , [[teacher]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ