-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ə'pə:tinəns</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'pə:tinəns</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 20: =====công trình phụ==========công trình phụ=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====(usu. in pl.) a belonging; an appendage; an accessory. [MEf. AF apurtenaunce, OF apertenance (as APPERTAIN, -ANCE)]=====+ :[[accessory]] , [[adjunct]] , [[appendage]] , [[supplement]] , [[addition]] , [[annex]] , [[apparatus]] , [[appendix]] , [[attachment]] , [[component]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , adjunct , appendage , supplement , addition , annex , apparatus , appendix , attachment , component
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ