-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phụ tùng
- buffing attachment
- phụ tùng đánh bóng
- cam-milling attachment
- phụ tùng phay cam
- changeable attachment
- phụ tùng thay thế
- close-up attachment
- phụ tùng chụp cận cảnh
- forged wing attachment
- phụ tùng cánh rèn
- milling machine attachment
- phụ tùng máy phay
- portrait attachment
- phụ tùng ảnh
- slide copying attachment
- phụ tùng sao chép phim dương
- taper-turning attachment
- phụ tùng máy tiện côn
Kinh tế
tịch biên
- discharge of an attachment
- giải trừ tịch biên tài sản
- provisional attachment
- sự tịch biên tạm thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adapter , bond , clamp , connection , connector , coupling , fastener , joint , junction , link , tie , accessory , accoutrement , addition , adjunct , annex , appendage , appurtenance , auxiliary , extension , extra , fitting , fixture , part , supplement , affinity , amore , attraction , case , crush , devotion , fidelity , fondness , friendship , hankering * , liking , love , loyalty , partiality , possessiveness , regard , shine * , tenderness , weakness , yen * , affection , adherence , adjunct appendage , allegiance , devotedness , distress , engagement , inclination , lien , seizure
Từ trái nghĩa
noun
- alienation , animosity , aversion , dislike , divorce , enmity , estrangement , hate , hatred , opposition
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ