-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)n (không cần phải thái quá)
(21 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">fʌk</font>'''/==========/'''<font color="red">fʌk</font>'''/=====+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Sự giao cấu=====+ =====Bạn tình=====+ ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[fuck]]+ ::đếch cần+ ===Thán từ===+ =====Mẹ kiếp!=====+ ::[[fuck]] [[him]], [[he]] [[is]] [[quite]] [[a]] [[thief]]+ ::mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp+ ::[[fuck]] [[off]]+ ::Biến đi ngay!- ==Thông dụng=====Động từ======Động từ===- Làm tình+ =====Giao cấu=====- + ::[[to]] [[fuck]] [[about]]- + ::tỏ ra ngu xuẩn- ==Chuyên ngành==+ ::[[to]] [[fuck]] [[sb]] [[about]]- {|align="right"+ ::ngược đãi ai- | __TOC__+ ::[[to]] [[fuck]] [[sth]] [[up]]- |}+ ::làm hư hại- === Oxford===+ ::[[fucking]] [[well]]- =====V., int., & n.=====+ ::dứt khoát, đương nhiên- =====Coarse sl.=====+ ::[[You're]] [[fucking]] [[well]] [[bowing]] [[to]] [[him]], [[whether]] [[you're]] [[older]] [[than]] [[him]]- + ::Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó- =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. have sexualintercourse (with).=====+ - + - =====Intr. (foll. byabout, around) messabout; fool around.=====+ - + - =====Tr. (usu. as an exclam.) curse, confound(fuckthe thing!).=====+ - + - =====Intr. (asfuckingadj.,adv.) used as anintensive to express annoyance etc.=====+ - + - =====Int. expressing anger orannoyance.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A an act of sexual intercourse. b a partnerin sexual intercourse.=====+ - + - =====The slightest amount (don't give afuck).=====+ - + - =====Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.:orig. unkn.]=====+ Hiện nay
tác giả
Rhythm, Whackamolee, ♥Gấu™, Tu Tuan Le, Nguyễn Hưng Hải, Kappa-GF, KuBjmBjm, Nguyen Tuan Huy, Tham Sân Si, Khách, dzunglt, Luong Nguy Hien, No name, Admin, ThucNguyen, ho luan, ngocmi, Nothingtolose, Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ