-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 10: Dòng 6: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========dùng nhiều máy tính==========dùng nhiều máy tính=====+ =====bất định, có tính bất định=====+ ==Điện tử & viễn thông====Điện tử & viễn thông======= chuyển mạng, chuyển vùng========== chuyển mạng, chuyển vùng=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=roaming roaming] : National Weather Service+ =====adjective=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=roaming roaming]: Corporateinformation+ :[[roving]] , [[wandering]] , [[ambulatory]] , [[discursive]] , [[itinerant]] , [[meandering]] , [[migratory]] , [[nomadic]] , [[perambulatory]] , [[peripatetic]] , [[prodigal]] , [[vagarious]] , [[vagrant]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- roving , wandering , ambulatory , discursive , itinerant , meandering , migratory , nomadic , perambulatory , peripatetic , prodigal , vagarious , vagrant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ