-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">bi´ha:f</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">bɪ'hɑ:f</font>'''/=====+ =====NAmE /'''<font color="red">bɪ'hæf</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , advantage , aid , assistance , benefit , cause , concern , countenance , defense , encouragement , favor , furtherance , good , help , part , place , profit , recommendation , representation , sake , service , side , stead , support , welfare , interest , matter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ