• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:32, ngày 16 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 24: Dòng 24:
    =====rìu nhỏ=====
    =====rìu nhỏ=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====cái rìu =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /'hætʃit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái rìu nhỏ
    to bury the hatchet

    Xem bury

    to dig up the hatchet
    gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
    to take up the hatchet
    khai chiến
    to throw the hatchet
    cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
    to throw the helve after the hatchet
    đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rìu nhỏ

    Kinh tế

    dao cắt
    rìu nhỏ

    Địa chất

    cái rìu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X