• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:11, ngày 26 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====kho vũ khí=====
    =====kho vũ khí=====
     +
    =====công binh xưởng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /´a:snəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho chứa vũ khí và đạn dược (Nghĩa đen & nghĩa bóng)
    the speaker made full use of his arsenal of invective
    diễn giả đã sử dụng toàn bộ kho vũ khí thóa mạ của ông ta
    Xưởng làm vũ khí và đạn dược

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kho vũ khí
    công binh xưởng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X