-
(Khác biệt giữa các bản)(A-V)(thêm nghĩa)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====<!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp -->+ ==Thông dụng==- <!-- Tại TraTừ-->+ ===Danh từ===+ =====lẽ thường tình, trí khôn, lương tri, lợi ích chung=====+ =====thường thức=====+ [[Thể loại:Thông dụng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acumen]] , [[cool]] , [[experience]] , [[good reasoning]] , [[good sense]] , [[gumption]] , [[horse sense]] , [[horse sense ]]* , [[intelligence]] , [[levelheadedness]] , [[logic]] , [[mother wit]] , [[practicality]] , [[prudence]] , [[rationality]] , [[reason]] , [[reasonableness]] , [[sense]] , [[sensibleness]] , [[sound judgment]] , [[sound sense]] , [[soundness]] , [[sweet reason]] , [[wisdom]] , [[wit]] , [[wits]] , [[judgment]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[foolishness]] , [[impracticality]] , [[insanity]] , [[unreasonableness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , cool , experience , good reasoning , good sense , gumption , horse sense , horse sense * , intelligence , levelheadedness , logic , mother wit , practicality , prudence , rationality , reason , reasonableness , sense , sensibleness , sound judgment , sound sense , soundness , sweet reason , wisdom , wit , wits , judgment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ