-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 24: Dòng 24: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự cho vay==========sự cho vay=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====vay=====+ =====(toán kinh tế ) vay======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========khoản vay==========khoản vay=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accommodation , advance , allowance , credit , extension , floater , investment , mortgage , time payment , trust
verb
- accommodate , advance , allow , credit , lay on one , lend , let out , provide , score , scratch , stake , touch , accommodation , borrow , mortgage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ