-
(Khác biệt giữa các bản)(meaning)
Dòng 9: Dòng 9: ::những lời an ủi::những lời an ủi::[[consolation]] [[prize]]::[[consolation]] [[prize]]- ::giải thưởng an ủi+ ::giải thưởng an ủi, giải khuyến khíchHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alleviation , assuagement , cheer , comfort , compassion , ease , easement , encouragement , fellow feeling , help , lenity , pity , solace , succor , support , sympathy , relief
Từ trái nghĩa
noun
- agitation , annoyance , antagonism , discouragement , disturbance , trouble , upset
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ