-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa nghĩa của từ)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên=====+ =====Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên=====::[[cumulative]] [[evidence]]::[[cumulative]] [[evidence]]::chứng cớ luỹ tích::chứng cớ luỹ tích+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accumulative , additive , additory , advancing , aggregate , amassed , augmenting , chain , collective , heaped , heightening , increasing , increscent , intensifying , magnifying , multiplying , snowballing , summative
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ