-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- Xem [[xem thường, coi khinh, khinh miệt]]+ =====xem thường, khinh, coi khinh, khinh miệt========hình thái từ======hình thái từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abhor , abominate , allergic to , contemn , deride , detest , disdain , disregard , eschew , execrate , feel contempt for , flout , hate , have no use for , loathe , look down nose at , misprize , neglect , put down * , reject , renounce , repudiate , revile , scorn , shun , slight , snub , spurn , undervalue , wipe out * , scout , nora , vilipend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ