-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====chuyển động theo vòng tròn, quay tròn=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 29: Dòng 32: =====xoay tròn==========xoay tròn=====+ ===Địa chất===+ =====đảo vòng, hồi chuyển, quay tròn, tuần hoàn =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 34: Dòng 40: :[[circle]] , [[circulate]] , [[circumduct]] , [[gyre]] , [[pirouette]] , [[purl]] , [[roll]] , [[rotate]] , [[spin]] , [[spiral]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[whirl]] , [[whirligig]] , [[circumvolve]] , [[orbit]] , [[revolve]] , [[wheel]]:[[circle]] , [[circulate]] , [[circumduct]] , [[gyre]] , [[pirouette]] , [[purl]] , [[roll]] , [[rotate]] , [[spin]] , [[spiral]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[whirl]] , [[whirligig]] , [[circumvolve]] , [[orbit]] , [[revolve]] , [[wheel]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ