• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:22, ngày 1 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    -
    'kaunsələ(r)
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    như counsellor
    +
    =====Như [[counsellor]]=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[advocate]] , [[ambulance chaser ]]* , [[attorney]] , [[counsel]] , [[front ]]* , [[guide]] , [[instructor]] , [[legal beagle]] , [[legal eagle]] , [[lip ]]* , [[mentor]] , [[mouthpiece ]]* , [[pleader]] , [[solicitor]] , [[squeal ]]* , [[teacher ]]* , [[consultant]] , [[admonitor]] , [[adviser]] , [[advisor]] , [[barrister]] , [[counsellor]] , [[lawyer]] , [[monitor]] , [[supervisor]] , [[teacher]]
    :[[advocate]] , [[ambulance chaser ]]* , [[attorney]] , [[counsel]] , [[front ]]* , [[guide]] , [[instructor]] , [[legal beagle]] , [[legal eagle]] , [[lip ]]* , [[mentor]] , [[mouthpiece ]]* , [[pleader]] , [[solicitor]] , [[squeal ]]* , [[teacher ]]* , [[consultant]] , [[admonitor]] , [[adviser]] , [[advisor]] , [[barrister]] , [[counsellor]] , [[lawyer]] , [[monitor]] , [[supervisor]] , [[teacher]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Như counsellor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X