-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ giám sát
- backup supervisor
- bộ giám sát dự phòng
- executive supervisor
- bộ giám sát điều hành
- input/output supervisor (IOS)
- bộ giám sát nhập/xuất
- input/output supervisor (IOS)
- bộ giám sát vào/ra
- IOS (input/output supervisor)
- bộ giám sát nhập/xuất
- IOS (input/output supervisor)
- bộ giám sát vào/ra
- network supervisor
- bộ giám sát mạng
- operating system supervisor
- bộ giám sát hệ điều hành
- overlay supervisor
- bộ giám sát phủ
- paging supervisor
- bộ giám sát phân trang
- program supervisor
- bộ giám sát chương trình
- resident supervisor
- bộ giám sát thường trực
- supervisor call
- gọi bộ giám sát
- system supervisor
- bộ giám sát hệ thống
- timer supervisor
- bộ giám sát đồng hồ
- virtual supervisor state
- trạng thái bộ giám sát ảo
Kinh tế
người giám sát
- account supervisor
- người giám sát nghiệp vụ (quảng cáo)
- advertiser's supervisor
- người giám sát khách hàng quảng cáo
- client supervisor
- người giám sát khách hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , boss , brass hat , caretaker , chief , curator , custodian , director , executive , foreperson , head , inspector , manager , overseer , slave driver * , straw boss , super * , superintendent , zookeeper , foreman , forewoman , taskmaster , taskmistress
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ