-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Thuật sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ=====+ =====Thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ=====- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- feats or tricks archimage , charmer , conjurer , diabolist , diviner , enchanter , enchantress , exorciser , exorcist , fortune-teller , genie , genius , illusionist , marvel , medicine person , medium , miracle worker , necromancer , prophet , satanist , seer , shaman , siren , soothsayer , sorcerer , spellbinder , thaumaturge , theurgist , trickster , virtuoso , voodoo , warlock , witch , witch doctor , wizard , charlatan , entertainer , fortuneteller , houdini , juggler , mage , magus , mandrake , merlin , prestidigitator , thaumaturgist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ