-
(Khác biệt giữa các bản)(Thay nghĩa)(Oxford)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">iks'pai</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">ɪk'spaɪə(r)</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">ɪk'spaɪər</font>'''/=====+ ===hình thái từ===+ *Past + PP: [[expired]]+ *Ving:[[expiring]]==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Ngoại động từ===+ + =====Thở ra========Nội động từ======Nội động từ===Dòng 9: Dòng 15: =====Mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)==========Mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)=====- ===hình thái từ===- * Ved: [[expired]]- * Ving:[[expiring]]- - ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 35: Dòng 36: =====verb==========verb=====:[[bear]] , [[begin]] , [[commence]] , [[start]] , [[breathe in]] , [[inhale]]:[[bear]] , [[begin]] , [[commence]] , [[start]] , [[breathe in]] , [[inhale]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bite the dust * , buy it , cash in chips , cease , close , conclude , croak * , decease , depart , die , elapse , end , finish , go , kick the bucket * , lapse , pass , pass away , pass on , pass over , perish , quit , run out , stop , strike out * , terminate , up and die , emit , exhale , expel , demise , drop , succumb
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, dzunglt, The Arrogant Heart Break Kid Michael Dawson, Admin, Khách, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ