-
(Khác biệt giữa các bản)(them phien am)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 31: Dòng 31: ::[[premium]] [[grade]] [[gasoline]]::[[premium]] [[grade]] [[gasoline]]::xăng súp -pe (một loại dầu xăng mạnh)::xăng súp -pe (một loại dầu xăng mạnh)+ ===Địa chất===+ =====gazolin, ét xăng =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ