-
(Khác biệt giữa các bản)(update)(Oxford)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">'sistəm</font>'''/=====+ + ==Thông dụng=======hệ thống; chế độ==========hệ thống; chế độ=====::system [[of]] [[philosophy]]::system [[of]] [[philosophy]]Dòng 8: Dòng 11: ::[[socialist]] system::[[socialist]] system::chế độ xã hội chủ nghĩa::chế độ xã hội chủ nghĩa+ =====hệ; cơ chế==========phương pháp==========phương pháp=====::[[to ]][[work]] [[with]] system::[[to ]][[work]] [[with]] system::làm việc có phương pháp::làm việc có phương pháp=====(the system) cơ thể==========(the system) cơ thể=====- ::[[medicine]] [[has [[passed]] [[into [[the]] system+ ::[[medicine]] [[has]] [[passed]] [[into]] [[the]] system::thuốc đã ngấm vào cơ thể::thuốc đã ngấm vào cơ thể- hệ thống phân loại; sự phân loại+ =====hệ thống phân loại; sự phân loại=====::[[natural]] system::[[natural]] system::hệ thống phân loại tự nhiên::hệ thống phân loại tự nhiên+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====Danh từ=====+ ::[[organization]], [[organisation]], [[arrangement]], [[system of rules]], [[scheme]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
hệ thống; chế độ
- system of philosophy
- hệ thống triết học
- river system
- hệ thống sông ngòi
- nervous system
- hệ thần kinh
- socialist system
- chế độ xã hội chủ nghĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ