-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác long-time ===Tính từ=== =====Có từ lâu đời===== ::long-standing friendship ::tình hữu nghị lâu đời ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´lɔη¸stændiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác [[long-time]]+ =====Cách viết khác [[long-time]]=====- + ===Tính từ======Tính từ===Dòng 15: Dòng 8: ::[[long-standing]] [[friendship]]::[[long-standing]] [[friendship]]::tình hữu nghị lâu đời::tình hữu nghị lâu đời- + [[Category:Thông dụng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abiding]] , [[durable]] , [[enduring]] , [[established]] , [[fixed]] , [[lasting]] , [[long-established]] , [[long-lasting]] , [[long-lived]] , [[traditional]] , [[old]] , [[perdurable]] , [[perennial]] , [[permanent]] , [[persistent]] , [[continual]] , [[perpetual]] , [[rooted]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , durable , enduring , established , fixed , lasting , long-established , long-lasting , long-lived , traditional , old , perdurable , perennial , permanent , persistent , continual , perpetual , rooted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ