-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng yêu, dễ thương===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Loveable, adorable, darling, dear, cheri...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'lʌvəbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Đáng yêu, dễ thương==========Đáng yêu, dễ thương=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Loveable, adorable, darling, dear, cherished, likeable,attractive, engaging, cute, fetching, taking, alluring,endearing, appealing, winsome, sweet, tender, cuddly,affectionate, charming, enchanting: She has the most lovablelittle baby boy.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====(also loveable) inspiring or deserving love or affection.=====- - =====Lovability n. lovableness n. lovably adv.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lovable lovable] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adorable]] , [[agreeable]] , [[alluring]] , [[amiable]] , [[angelic]] , [[appealing]] , [[attractive]] , [[bewitching]] , [[captivating]] , [[charming]] , [[cuddly]] , [[delightful]] , [[desirable]] , [[enchanting]] , [[engaging]] , [[enthralling]] , [[entrancing]] , [[fascinating]] , [[fetching]] , [[friendly]] , [[genial]] , [[lovely]] , [[lovesome]] , [[pleasing]] , [[ravishing]] , [[seductive]] , [[sweet]] , [[winning]] , [[winsome]] , [[dear]] , [[endearing]] , [[tender]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[hateable]] , [[hateful]] , [[unendearing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adorable , agreeable , alluring , amiable , angelic , appealing , attractive , bewitching , captivating , charming , cuddly , delightful , desirable , enchanting , engaging , enthralling , entrancing , fascinating , fetching , friendly , genial , lovely , lovesome , pleasing , ravishing , seductive , sweet , winning , winsome , dear , endearing , tender
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ