• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mùn cưa===== ::to let the sawdust out of somebody ::(nghĩa bóng) vạch tr...)
    Hiện nay (10:44, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'sɔ:dʌst</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mùn cưa=====
    =====Mùn cưa=====
    -
    ::[[to]] [[let]] [[the]] [[sawdust]] [[out]] [[of]] [[somebody]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[let]] [[the]] [[sawdust]] [[out]] [[of]] [[somebody]] =====
    ::(nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai
    ::(nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bột cưa=====
    -
    =====bột cưa=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[wood]] [[particles]] [[produced]] [[by]] sawing.wood [[particles]] [[produced]] [[by]] sawing. 2. [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[a]] [[material]] [[in]] [[which]] [[sawdust]] [[is]] [[a]] [[principal]] [[ingredient]]. [[Thus]], [[sawdust]] [[concrete]].of [[or]] [[relating]] [[to]] [[a]] [[material]] [[in]] [[which]] [[sawdust]] [[is]] [[a]] [[principal]] [[ingredient]]. [[Thus]], [[sawdust]] [[concrete]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[wood]] [[particles]] [[produced]] [[by]] sawing.wood [[particles]] [[produced]] [[by]] sawing. 2. [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[a]] [[material]] [[in]] [[which]] [[sawdust]] [[is]] [[a]] [[principal]] [[ingredient]]. [[Thus]], [[sawdust]] [[concrete]].of [[or]] [[relating]] [[to]] [[a]] [[material]] [[in]] [[which]] [[sawdust]] [[is]] [[a]] [[principal]] [[ingredient]]. [[Thus]], [[sawdust]] [[concrete]].
    - 
    ''Giải thích VN'': 1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.
    ''Giải thích VN'': 1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mạt cưa=====
     +
    =====mạt giũa=====
     +
    =====mùn cưa=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mạt cưa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mạt giũa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mùn cưa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sawdust sawdust] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Powdery particles of wood produced in sawing.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /'sɔ:dʌst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mùn cưa

    Cấu trúc từ

    to let the sawdust out of somebody
    (nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bột cưa

    Giải thích EN: 1. wood particles produced by sawing.wood particles produced by sawing. 2. of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete. Giải thích VN: 1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.

    Điện lạnh

    mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)

    Kỹ thuật chung

    mạt cưa
    mạt giũa
    mùn cưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X