• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sơn===== =====Hội hoạ===== =====Bức hoạ, bức tranh===== ::famous paintings ::những bức tranh nổi tiến...)
    Hiện nay (09:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'peintiɳ</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::những bức tranh nổi tiếng
    ::những bức tranh nổi tiếng
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====công việc sơn=====
    +
    -
    =====sự quét (sơn vôi)=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====công việc sơn=====
    -
    == Điện==
    +
    =====sự quét (sơn vôi)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====việc sơn phủ=====
    +
    =====việc sơn phủ=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bức tranh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bức tranh=====
    +
    ::[[monumental]] [[and]] [[decorative]] [[painting]]
    ::[[monumental]] [[and]] [[decorative]] [[painting]]
    ::bức tranh trang trí đồ sộ
    ::bức tranh trang trí đồ sộ
    ::[[monumental]] [[painting]]
    ::[[monumental]] [[painting]]
    ::bức tranh đồ sộ
    ::bức tranh đồ sộ
    -
    =====lớp sơn=====
    +
    =====lớp sơn=====
    -
     
    +
    -
    =====sơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nhuộm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự sơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tô màu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====The process or art of using paint.=====
    +
    =====sơn=====
    -
    =====A painted picture.=====
    +
    =====sự nhuộm=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự sơn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=painting painting] : National Weather Service
    +
    =====sự tô màu=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=painting painting] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=painting painting] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[art]] , [[canvas]] , [[composition]] , [[design]] , [[drawing]] , [[mural]] , [[oil]] , [[picture]] , [[portrait]] , [[seascape]] , [[watercolor]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'peintiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sơn
    Hội hoạ
    Bức hoạ, bức tranh
    famous paintings
    những bức tranh nổi tiếng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    công việc sơn
    sự quét (sơn vôi)

    Điện

    việc sơn phủ

    Kỹ thuật chung

    bức tranh
    monumental and decorative painting
    bức tranh trang trí đồ sộ
    monumental painting
    bức tranh đồ sộ
    lớp sơn
    sơn
    sự nhuộm
    sự sơn
    sự tô màu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X