-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ /'''<font color="red">'stretʃə</font>'''/- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chi tiết giằng=====+ =====chi tiết giằng=====- =====cơ cấu kéo=====+ =====cơ cấu kéo=====- =====dụng cụ căng=====+ =====dụng cụ căng=====- =====máy vuốt=====+ =====máy vuốt=====::[[hydraulic]] [[stretcher]]::[[hydraulic]] [[stretcher]]::máy vuốt thủy lực::máy vuốt thủy lựcDòng 45: Dòng 38: ::máy vuốt thẳng::máy vuốt thẳng== Dệt may==== Dệt may==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dụng cụ duỗi khổ=====+ =====dụng cụ duỗi khổ=====- =====máy văng sấy=====+ =====máy văng sấy======= Vật lý==== Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cấu kéo=====+ =====cấu kéo======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====rãnh đứng (trên cột đường)=====+ =====rãnh đứng (trên cột đường)=====- =====sự xây dọc=====+ =====sự xây dọc=====- =====sự xây thuận=====+ =====sự xây thuận=====- =====thanh câu (ở tường)=====+ =====thanh câu (ở tường)=====- =====tường xây gạch đặt dọc=====+ =====tường xây gạch đặt dọc=====''Giải thích EN'': [[A]] [[masonry]] [[unit]] [[laid]] [[with]] [[its]] [[length]] [[parallel]] [[with]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] [[wall]] [[liner]]. [[Thus]], [[stretcher]] [[bond]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[masonry]] [[unit]] [[laid]] [[with]] [[its]] [[length]] [[parallel]] [[with]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] [[wall]] [[liner]]. [[Thus]], [[stretcher]] [[bond]]..Dòng 70: Dòng 63: ''Giải thích VN'': Một đơn vị vật liệu xây dựng được đặt dọc theo tường, hình thành liên kết dọc.''Giải thích VN'': Một đơn vị vật liệu xây dựng được đặt dọc theo tường, hình thành liên kết dọc.- =====viên gạch đặt dọc=====+ =====viên gạch đặt dọc======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====băng ca=====+ =====băng ca=====- + - =====đồ gá kéo căng=====+ - + - =====dụng cụ căng giấy=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A framework of two poles with canvas etc.between, for carrying sick, injured, or dead persons in a lyingposition.=====+ - + - =====A brick or stone laid with its long side along theface of a wall (cf. HEADER).=====+ - + - =====A board in a boat against whicha rower presses the feet.=====+ - + - =====A rod or bar as a tie betweenchair-legs etc.=====+ - + - =====A wooden frame over which a canvas isstretched ready for painting.=====+ - + - =====Archaic sl. an exaggeration orlie.=====+ - + - =====V.tr. (often foll. by off) convey (a sick or injuredperson) on a stretcher.=====+ - =====Stretcher-bearer a person who helps tocarry a stretcher, esp. in war or at a major accident.=====+ =====đồ gá kéo căng=====- ==Tham khảo chung==+ =====dụng cụ căng giấy=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stretcher stretcher] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stretcher stretcher] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stretcher stretcher]:Chlorine Online+ =====noun=====+ :[[bed]] , [[cot]] , [[dooly]] , [[gurney]] , [[litter]]Hiện nay
/'stretʃə/
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ