• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người căng, người kéo===== =====Vật để nong, vật để căng===== ::boot stretcher...)
    Hiện nay (16:17, ngày 28 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa phiên âm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    /'''<font color="red">'stretʃə</font>'''/
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chi tiết giằng=====
    +
    =====chi tiết giằng=====
    -
    =====cơ cấu kéo=====
    +
    =====cơ cấu kéo=====
    -
    =====dụng cụ căng=====
    +
    =====dụng cụ căng=====
    -
    =====máy vuốt=====
    +
    =====máy vuốt=====
    ::[[hydraulic]] [[stretcher]]
    ::[[hydraulic]] [[stretcher]]
    ::máy vuốt thủy lực
    ::máy vuốt thủy lực
    Dòng 45: Dòng 38:
    ::máy vuốt thẳng
    ::máy vuốt thẳng
    == Dệt may==
    == Dệt may==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dụng cụ duỗi khổ=====
    +
    =====dụng cụ duỗi khổ=====
    -
    =====máy văng sấy=====
    +
    =====máy văng sấy=====
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cấu kéo=====
    +
    =====cấu kéo=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====rãnh đứng (trên cột đường)=====
    +
    =====rãnh đứng (trên cột đường)=====
    -
    =====sự xây dọc=====
    +
    =====sự xây dọc=====
    -
    =====sự xây thuận=====
    +
    =====sự xây thuận=====
    -
    =====thanh câu (ở tường)=====
    +
    =====thanh câu (ở tường)=====
    -
    =====tường xây gạch đặt dọc=====
    +
    =====tường xây gạch đặt dọc=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[masonry]] [[unit]] [[laid]] [[with]] [[its]] [[length]] [[parallel]] [[with]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] [[wall]] [[liner]]. [[Thus]], [[stretcher]] [[bond]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[masonry]] [[unit]] [[laid]] [[with]] [[its]] [[length]] [[parallel]] [[with]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] [[wall]] [[liner]]. [[Thus]], [[stretcher]] [[bond]]..
    Dòng 70: Dòng 63:
    ''Giải thích VN'': Một đơn vị vật liệu xây dựng được đặt dọc theo tường, hình thành liên kết dọc.
    ''Giải thích VN'': Một đơn vị vật liệu xây dựng được đặt dọc theo tường, hình thành liên kết dọc.
    -
    =====viên gạch đặt dọc=====
    +
    =====viên gạch đặt dọc=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====băng ca=====
    +
    =====băng ca=====
    -
     
    +
    -
    =====đồ gá kéo căng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dụng cụ căng giấy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A framework of two poles with canvas etc.between, for carrying sick, injured, or dead persons in a lyingposition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A brick or stone laid with its long side along theface of a wall (cf. HEADER).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A board in a boat against whicha rower presses the feet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rod or bar as a tie betweenchair-legs etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A wooden frame over which a canvas isstretched ready for painting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic sl. an exaggeration orlie.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (often foll. by off) convey (a sick or injuredperson) on a stretcher.=====
    +
    -
    =====Stretcher-bearer a person who helps tocarry a stretcher, esp. in war or at a major accident.=====
    +
    =====đồ gá kéo căng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====dụng cụ căng giấy=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stretcher stretcher] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stretcher stretcher] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stretcher stretcher] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
     +
    :[[bed]] , [[cot]] , [[dooly]] , [[gurney]] , [[litter]]

    Hiện nay

    /'stretʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người căng, người kéo
    Vật để nong, vật để căng
    boot stretcher
    cái nong giày
    Khung căng (vải để vẽ)
    Cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm)
    Ván đạp chân (của người bơi chèo)
    (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)
    (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chi tiết giằng
    cơ cấu kéo
    dụng cụ căng
    máy vuốt
    hydraulic stretcher
    máy vuốt thủy lực
    plate stretcher
    máy vuốt tôn
    section stretcher
    máy vuốt thép hình
    stretcher-straightening machine
    máy vuốt thẳng

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ duỗi khổ
    máy văng sấy

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu kéo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh đứng (trên cột đường)
    sự xây dọc
    sự xây thuận
    thanh câu (ở tường)
    tường xây gạch đặt dọc

    Giải thích EN: A masonry unit laid with its length parallel with the face of the wall liner. Thus, stretcher bond..

    Giải thích VN: Một đơn vị vật liệu xây dựng được đặt dọc theo tường, hình thành liên kết dọc.

    viên gạch đặt dọc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng ca
    đồ gá kéo căng
    dụng cụ căng giấy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bed , cot , dooly , gurney , litter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X